STT

HỌ VÀ TÊN

Năm sinh

Trình độ

Năm vào

Chức vụ
chi Đoàn

Ghi
chú

Nam

Nữ VH Chính trị CM
NV
NN Tin Đoàn

Đảng

1 Trương Đinh Ngọc Bích   1992 12/12 Sơ cấp ĐH B B 26/3/2006 ĐTĐ    
2 Trần Ngọc Bảo Châu   1994 12/12 Sơ cấp B B 26/3/2009      
3 Huỳnh Tây Đông 1993   12/12 Sơ cấp ĐH B A 26/3/2009      
4 Hoàng Thị Dương   1991 12/12 Sơ cấp ĐH B B 26/3/2009 ĐTĐ UV. BCH  
5 Nguyễn Thị Diệu Hiền   1994 12/12 Sơ cấp ĐH B A 26/3/2010      
6 Lê Thị Thu Hiền   1991 12/12 Sơ cấp ĐH B A 26/3/2006      
7 Nguyễn Thị Hường   1990 12/12 Sơ cấp ĐH B A 26/3/2005 ĐTĐ    
8 Nguyễn Thị Lệ Huyền   1992 12/12 Sơ cấp B A 26/3/2007      
9 Nguyễn Thị Kim Khánh   1993 12/12 Sơ cấp ĐH     26/3/2010      
10 Đặng Thị Kiều   1992 12/12 Sơ cấp ĐH B ĐH 26/7/2007 ĐTĐ UV. BCH  
11 Nguyễn Thạch Lam 1991   12/12 Sơ cấp ĐH B B 26/3/2008      
12 Nguyễn Thanh Lâm 1994   12/12 Sơ cấp ĐH B B 26/3/2010      
13 Lâm Thị Bích Liên   1987 12/12 Sơ cấp ĐH ĐH B 24/3/2000 ĐTĐ   TTĐ
14 Trầm Thị Mỹ Linh   1992 12/12 Sơ cấp A A 27/3/2007      
15 Khúc Thị Thùy Linh   1993 12/12 Sơ cấp ĐH B B 26/3/2006     HẬU SẢN
16 Nguyễn Thị Thanh Loan   1994 12/12 Sơ cấp 510 A 26/3/2010 ĐTĐ Bí Thư  
17 Lưu Thị Mùi   1991 12/12 Sơ cấp ĐH B B 26/3/2006      
18 Nguyễn Thị Huyền My   1993 12/12 Sơ cấp ĐH B B 26/3/2011 ĐTĐ    
19 Lê Thị Xuân Mỹ   1995 12/12 Sơ cấp ĐH            
20 Nguyễn Minh Nga   1987 12/12 Sơ cấp ĐH A 26/3/2002 ĐTĐ   TTĐ
21 Dương Thúy Nga   1992 12/12 Sơ cấp A A 26/3/2007      
22 Phạm Thị Nga   1990 12/12 Sơ cấp ĐH            
23 Trần Thị Trúc Ngân   1991 12/12 Sơ cấp ĐH B B 26/3/2006    
24 Phạm Cẩm Kim Ngân   1993 12/12 Sơ cấp ĐH B B 26/3/2011      
25 Ngô Thị Hồng Ngát   1987 12/12 Sơ cấp ĐH B A 26/3/2002     TTĐ
26 Nguyễn Yến Nhi   1994 12/12 Sơ cấp ĐH B B 26/3/2012      
27 Cao Thiên Phúc   1990 12/12 Sơ cấp ĐH B B 03/6/2004      
28 Nguyễn Hồng Phụng   1990 12/12 Sơ cấp ĐH B A 26/3/2005      
29 Đoàn Việt Phương 1994   12/12 Sơ cấp A A 26/3/2010      
30 Nguyễn Thị Ngọc Quý   1993 12/12 Sơ cấp ĐH B B 26/3/2011 ĐTĐ  
31 Hồ Thị Tâm   1992 12/12 Sơ cấp ĐH B B 26/3/2007      
32 Lê Công Thái 1993   12/12 Sơ cấp ĐH B A 26/3/2011  ĐTĐ PBT
33 Trần Quang Thái 1995   12/12 Sơ cấp      26/3/2011      
34 Phạm Thị Thắm   1993 12/12 Sơ cấp B 30/4/2008  ĐTĐ    
35 Nguyễn Ngọc Lan Thanh   1990 12/12 Sơ cấp ĐH EPT B 01/09/2008     HẬU SẢN
36 Nguyễn Thị Hồng Thanh   1995 12/12 Sơ cấp ĐH     26/3/2011      
37 Phạm Đức Thịnh 1990   12/12 Sơ cấp ĐH B B 26/3/2008   UV. BCH  
38 Võ Thị Thu   1987 12/12 Sơ cấp ĐH B A 26/3/2004     TTĐ
39 Nguyễn Thị Anh Thư   1994 12/12 Sơ cấp ĐH B B 26/3/2012   UV. BCH  
40 Ng Thị Ngọc Bích Thương   1990 12/12 Sơ cấp B A 26/3/2006      
41 Nguyễn Thị Thương   1990 12/12 Sơ cấp ĐH B A 26/3/2005  ĐTĐ  
42 Phạm Thị Thanh Thương   1991 12/12 Sơ cấp ĐH B A 26/3/2008      
43 Lê Thị Phương Thuỳ   1994 12/12 Sơ cấp ĐH      26/3/2010      
44 Nguyễn Thị Thanh Thúy   1993 12/12 Sơ cấp B A 26/3/2008 ĐTĐ    
45 Mai Thị Thúy   1994 12/12 Sơ cấp ĐH      26/3/2010      
46 Nguyễn Thị Như Thùy   1992 12/12 Sơ cấp ĐH B A 26/3/2007      
47 Nguyễn Thị Huỳnh Trâm   1989 12/12 Sơ cấp TC B B 30/4/2004      
48 Phạm Nguyễn Thùy Trang   1989 12/12 Sơ cấp ĐH B A 26/3/2004      
49 Nguyễn Thị Minh Trang   1992 12/12 Sơ cấp ĐH ĐH B   27/7/2013    
50 Nguyễn Huỳnh Thảo Vân   1991 12/12 Sơ cấp ĐH A B 26/3/2009      
51 Phan Thị Thúy Vy   1994 12/12 Sơ cấp ĐH A B 9/01/2010      
52 Bùi Phượng Vỹ   1995 12/12 Sơ cấp B A 26/3/2010      
53 Lương Thị Hải Yến   1994 12/12 Sơ cấp ĐH B B 26/3/2012      
54 Nguyễn Chí Công 1990   12/12 Sơ cấp ĐH B B 26/03/2005      
55 Võ Thị Vân Anh   1992 12/12 Sơ cấp ĐH B B 26/03/2007      
56 Đào Thị Hồng   1992 12/12 Sơ cấp ĐH B B 26/03/2007      
57 Đặng Thị Thu Thảo   1997 12/12 Sơ cấp ĐH B A 26/03/2013      
58 Lê Văn Thường 1994   12/12 Sơ cấp ĐH B A 26/03/2010    

Tổng số:

+ Đoàn viên: 58

+ Nữ: 49

+ Đảng viên: 1

+ Đối tượng Đảng: 14