TỔ |
Họ và tên |
Trình độ- Chuyên ngành |
Phân công dạy môn |
Chức vụ |
|
VĂN PHÒNG |
|||||
1 | Đỗ Minh | Thành | ĐHSP-Toán | Phụ trách chung | Hiệu trưởng |
2 | Lê Thị Kim | Loan | ĐH Kế toán | Kế toán | NV-Tổ trưởng |
3 | Trầm Thị Mỹ | Linh | Không đào tạo | Văn thư | NV-Tổ phó |
4 | Nguyễn Thị Anh | Thư | ĐHSP Ngữ văn | TPT Đội | GV TPT Đội |
5 | Nguyễn Thị Huỳnh | Trâm | THCN-Y đa khoa | Phụ trách Y tế trường học | Nhân viên |
6 | Ri | Tuấn | Không đào tạo | Bảo vệ | Nhân viên |
7 | Danh Thị Thu | Hà | Không đào tạo | Phục vụ | Nhân viên |
NGỮ VĂN |
|||||
1 | Nguyễn Thị | Thương | ĐHSP-Ngữ văn | Dạy lớp môn Văn 8,9 | GV-Tổ trưởng |
2 | Trương Thị Bích | Thủy | ĐHSP-Ngữ văn | Dạy lớp môn Văn 8,9 | GV-Tổ phó |
3 | Bồ Thanh | Hà | ĐHSP-Ngữ văn | Dạy lớp môn Văn 6,9 | Giáo viên |
4 | Tăng Kim | Phượng | CĐSP-Ngữ văn | Dạy lớp môn Văn 7,8 | Giáo viên |
5 | Đặng Minh Anh | Dũng | CĐSP-Ngữ văn | Dạy lớp môn Văn 6 | Giáo viên |
6 | Hồ Thị | Tâm | ĐHSP-Ngữ văn | Dạy lớp môn Văn 7,8 | Giáo viên |
7 | Ngô Thị Hồng | Ngát | ĐHSP-Ngữ văn | Dạy lớp môn Văn 7,9 | Giáo viên |
8 | Nguyễn Thị | Bình | ĐHSP-Ngữ văn | Dạy lớp Văn 6; C.Nghệ 6 | Giáo viên |
9 | Phạm Thị Cẩm | Ngân | ĐHSP-Ngữ văn | Dạy lớp môn Văn 8,9 | Giáo viên |
10 | Nguyễn Thị Ngọc | Quý | ĐHSP-Ngữ văn | Dạy lớp môn Văn 7,8 | Giáo viên |
11 | Nguyễn Thị Diệu | Hiền | ĐHSP-Ngữ văn | Dạy lớp môn Văn 6,7 | Giáo viên |
12 | Lương Thị Hải | Yến | ĐHSP-Ngữ văn | Dạy lớp môn Văn 7,8 | Giáo viên |
13 | Nguyễn Yến | Nhi | ĐHSP-Ngữ văn | Dạy lớp môn Văn 6,8 | Giáo viên |
14 | Võ Thị Vân | Anh | CĐSP-Ngữ văn | Dạy lớp môn Văn 7,9 | Giáo viên |
15 | Mai Thị | Thúy | ĐHSP-Ngữ văn | Dạy lớp môn Văn 6,7 | Giáo viên |
16 | Phạm Thị | Nga | ĐHSP-Ngữ văn | Dạy lớp môn Văn 6,7 | Giáo viên |
SỬ-ĐỊA-GIÁO DỤC CÔNG DÂN |
|||||
1 | Nguyễn Văn | Thăng | Thạc sĩ-Sử | Dạy lớp môn Sử 8,9 | GV-Tổ trưởng |
2 | Từ Thị Mỹ | Linh | ĐHSP-Địa Lý | Dạy lớp môn Địa 8,9 | GV-Tổ phó |
3 | Võ Thị | Thu | ĐHSP-GDCD | Dạy lớp môn GDCD 8,9 | GV-Tổ phó |
4 | Phạm Nguyễn Thùy | Trang | ĐHSP-Lịch sử | Dạy lớp môn Sử 8,9 | Giáo viên |
5 | Phạm Thị | Hằng | ĐHSP-Lịch sử | Dạy lớp môn Sử 7,8 | Giáo viên |
6 | Khúc Thị Thùy | Linh | ĐHSP-Lịch sử | Dạy lớp môn Sử 6,7 | Giáo viên |
7 | Nguyễn Thị Huyền | My | ĐHSP-Lịch sử | Dạy lớp môn Sử 6,7 | Giáo viên |
8 | Lê Thị Xuân | Mỹ | ĐHSP-Lịch sử | Dạy lớp môn Sử 6,8 | Giáo viên |
9 | Nguyễn Thị Ngọc | Hải | ĐHSP-Địa Lý | Dạy lớp môn Địa 7,9 | Giáo viên |
10 | Nguyễn Thị | Hường | ĐHSP-Địa Lý | Dạy lớp môn Địa 7,9 | Giáo viên |
11 | Phạm Thị Thanh | Thương | CĐSP- Địa lý | Dạy lớp môn Địa 6,8 | Giáo viên |
12 | Nguyễn Ngọc Lan | Thanh | CĐSP- Địa lý | Dạy lớp môn Địa 6,7 | Giáo viên |
13 | Nguyễn Thị Kim | Khánh | ĐHSP-Địa Lý | Dạy lớp môn Địa 6,7 | Giáo viên |
14 | Trần Thị Trúc | Ngân | ĐHSP-GDCD | Dạy lớp môn GDCD 6,8 | Giáo viên |
15 | Nguyễn Thị Hồng | Quyên | ĐHSP-GDCD | Dạy lớp môn GDCD 6,7 | Giáo viên |
16 | Nguyễn Thị Như | Thùy | ĐHSP-GDCD | Dạy lớp môn GDCD 6,7 | Giáo viên |
17 | Nguyễn Thanh | Lâm | ĐHSP-Lịch sử | Phụ trách Thư viện | Giáo viên |
TIẾNG ANH |
|||||
1 | Lý Thị Ngọc | Điệp | CĐSP- Anh-Nga | Dạy lớp tiếng Anh 6,9 | GV-Tổ trưởng |
2 | Văn Thị Mỹ | Tú | ĐHSP-Tiếng Anh | P.trách C.môn- TC Anh 8 | Phó H.trưởng |
3 | Đặng Tuấn | Hạnh | ĐHSP-Tiếng Anh | Dạy lớp tiếng Anh 8,9 | GV-Tổ phó |
4 | Trần Huỳnh Minh | Trang | CĐSP-Tiếng Anh | Dạy lớp tiếng Anh 6,7 | Giáo viên |
5 | Đặng Thị Hồng | Lệ | CĐSP-Tiếng Anh | Dạy lớp tiếng Anh 6,7 | Giáo viên |
6 | Trần Thị Mỹ | Linh | ĐHSP-Tiếng Anh | Dạy lớp tiếng Anh 9,7 | Giáo viên |
7 | Phan Thái Thanh | Linh | ĐHSP-Tiếng Anh | Dạy lớp tiếng Anh 8,9 | Giáo viên |
8 | Trần Thị Ngọc | Thu | Th.sĩ-Tiếng Anh | Dạy lớp tiếng Anh 7,8 | Giáo viên |
9 | Nguyễn Ngọc | Lý | ĐHSP-Tiếng Anh | Dạy lớp tiếng Anh 8,9 | Giáo viên |
10 | Đỗ Thị Kim | Hiền | ĐHSP-Tiếng Anh | Dạy lớp tiếng Anh 6,7 | Giáo viên |
11 | Lâm Thị Bích | Liên | ĐHSP-Tiếng Anh | Dạy lớp tiếng Anh 8,9 | Giáo viên |
12 | Trương Đinh Ngọc | Bích | ĐHSP-Tiếng Anh | Dạy lớp tiếng Anh 6,9 | Giáo viên |
13 | Nguyễn Thị Minh | Trang | ĐHSP-Tiếng Anh | Dạy lớp tiếng Anh 7,9 | Giáo viên |
14 | Nguyễn Thị Hồng | Thanh | ĐHSP-Tiếng Anh | Dạy lớp tiếng Anh 6,8 | Giáo viên |
TOÁN-TIN |
|||||
1 | Nguyễn Thị Minh | Huyền | ĐHSP-Toán | Dạy lớp môn Toán 8,9 | GV-Tổ trưởng |
2 | Huỳnh Ngọc | Phượng | ĐHSP-Toán | Dạy Toán 8,9 -Tin 7 | GV-Tổ phó |
3 | Phạm Thị | Thắm | CĐSP-Tin học | Dạy lớp Tin học 8,9 | GV-Tổ phó |
4 | Trần Quang | Tín | ĐHSP-Toán | Dạy lớp môn Toán 8,9 | Giáo viên |
5 | Nguyễn Phi | Thảo | ĐHSP-Toán | Dạy Toán 7,9-Tin 6 | Giáo viên |
6 | Lê Hữu | Tài | ĐHSP-Toán | Dạy lớp môn Toán 8,9 | Giáo viên |
7 | Nguyễn Thị Tường | Vân | ĐHSP-Toán | Dạy lớp môn Toán 7,8 | Giáo viên |
8 | Phan Thị Thúy | Vy | CĐSP-Toán | Dạy lớp môn Toán 6,7 | Giáo viên |
9 | Đặng Thị Ngọc | Mỹ | ĐHSP-Toán | Dạy lớp môn Toán 8,9 | Giáo viên |
10 | Phan Thị Hồng | Hà | ĐHSP-Toán | Dạy Toán 6,7-Tin 7 | Giáo viên |
11 | Phan Thị Bạch | Tuyết | CĐSP-Toán tin | Dạy Toán 6,7-Tin 6 | Giáo viên |
12 | Nguyễn Minh | Nga | ĐHSP-Toán | Dạy Toán 7,8-Tin 7 | Giáo viên |
13 | Trần Thị Mỹ | Linh | ĐHSP-Toán | Dạy Toán 7,8-Tin 6 | Giáo viên |
14 | Đặng Minh | Quốc | ĐHSP-Toán | Dạy lớp môn Toán 6 | Giáo viên |
15 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | CĐSP-Toán | Dạy lớp môn Toán 6,7 | Giáo viên |
16 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | CĐSP-Toán | Dạy lớp môn Toán 6,7 | Giáo viên |
17 | Trần Ngọc Bảo | Châu | CĐSP-Toán | Dạy lớp môn Toán 6,7 | Giáo viên |
18 | Trần Quang | Thái | CĐSP-Toán | Dạy lớp môn Toán 6,7 | Giáo viên |
19 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Thương | CĐ-CNTT | Dạy lớp Tin học 8,9 | Giáo viên |
20 | Nguyễn Chí | Công | ĐHSP-Tin học | Dạy lớp Tin học 7,8 | Giáo viên |
21 | Đặng Thị | Kiều | ĐHSP-Tin học | Dạy lớp Tin học 8,9 | Giáo viên |
22 | Lê Mỹ | Hạnh | CĐSP-Toán tin | Phụ trách phòng vi tính | Giáo viên |
LÝ-CÔNG NGHỆ |
|||||
1 | Phạm Văn | Long | ĐHSP-Lý | P.trách C.môn- Lý 8 | Phó H.trưởng |
2 | Phan Thị Như | Huệ | ĐHSP-Lý | Dạy lớp Lý 7,9 | GV-Tổ trưởng |
3 | Nguyễn Thị Bạch | Tuyết | ĐHSP-Lý | Dạy lớp Lý 6,9 | GV-Tổ phó |
4 | Nguyễn Tấn | Hòa | ĐHSP-Lý | Dạy lớp Lý 6,7, CNghệ 8 | Giáo viên |
5 | Nguyễn Tấn | Quân | ĐHSP-Lý | Dạy lớp Lý 8,9 | Giáo viên |
6 | Đặng Thị Thùy | Linh | ĐHSP-Lý | Dạy lớp Lý 8+ CNghệ 8 | Giáo viên |
7 | Vương Thúy | Hằng | ĐHSP-Lý | Dạy lớp Lý 6+CNghệ 8 | Giáo viên |
8 | Lê Thị Thu | Hiền | ĐHSP-KTNN | Dạy lớp C.Nghệ 6,7 | Giáo viên |
9 | Phạm Đức | Thịnh | ĐHSPKT-Điện lạnh | Dạy lớp C.Nghệ 8,9 | Giáo viên |
10 | Bùi Phượng | Vỹ | CĐSP- Lý | Dạy lớp Lý 7, C.Nghệ 8 | Giáo viên |
HÓA-SINH |
|||||
1 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | ĐHSP-Hóa | Dạy lớp môn Hóa 8,9 | GV-Tổ trưởng |
2 | Nguyễn Thị Phi | Phụng | ĐHSP-Sinh | Dạy lớp môn Sinh 7,9 | GV-Tổ phó |
3 | Trương Lệ | Ngọc | ĐHSP-Hóa | Dạy lớp môn Hóa 8,9 | Giáo viên |
4 | Lê Thị Nguyệt | Nga | ĐHSP-Hóa | Dạy lớp môn Hóa 8,9 | Giáo viên |
5 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | ĐHSP-Hóa | Dạy lớp Hóa 8, CN 7 | Giáo viên |
6 | Nguyễn Thị | Nghĩa | ĐHSP-Hóa | Dạy lớp Hóa 8, CN 7 | Giáo viên |
7 | Cao Thiên | Phúc | ĐH-Hóa | Dạy lớp Hóa 8, CN 7 | Giáo viên |
8 | Lưu Thị | Mùi | ĐHSP-Sinh | Dạy lớp môn Sinh 7,8 | Giáo viên |
9 | Nguyễn Hồng | Phụng | ĐHSP-Sinh | Dạy lớp môn Sinh 6,8 | Giáo viên |
10 | Nguyễn Phúc | Hậu | ĐHSP-Sinh | Dạy lớp môn Sinh 8,9 | Giáo viên |
11 | Nguyễn Thị Lệ | Huyền | CĐSP-Sinh | Dạy lớp môn Sinh 7,9 | Giáo viên |
12 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | CĐSP-Sinh | Phụ trách Thiết bị | Giáo viên |
13 | Dương Thúy | Nga | CĐ-KTCN | Phụ trách phòng Hóa | Giáo viên |
14 | Đào Thị | Hồng | CĐSP-Sinh | Dạy lớp môn Sinh 6,7 | Giáo viên |
15 | Lê Văn | Thường | CĐSP-Sinh | Dạy lớp môn Sinh 6,7 | Giáo viên |
16 | Đặng Thị Thu | Thảo | CĐSP-Sinh | Dạy lớp môn Sinh 6,7 | Giáo viên |
17 | Lê Thị Phương | Thùy | ĐHSP-Sinh | Dạy lớp môn Sinh 6,8 | Giáo viên |
THỂ DỤC-NHẠC-HỌA |
|||||
1 | Nguyễn Quốc | Dũng | ĐHSP-GDTC | Dạy Thể dục lớp 6,9 | GV-Tổ trưởng |
2 | Hoàng Thị | Dương | ĐHSP-AN | Dạy Âm nhạc lớp 6,8,9 | GV-Tổ phó |
3 | Lê Hữu | Danh | SPCT | Dạy Thể dục lớp 9 | Giáo viên |
4 | Bùi Thị Tuyền | Ngân | ĐHSP-GDTC | Dạy Thể dục lớp 6,7 | Giáo viên |
5 | Phan Nguyễn Đình | Nhân | ĐHSP-GDTC | Dạy Thể dục lớp 8 | Giáo viên |
6 | Nguyễn Thị | Nhâm | ĐHSP-GDTC | Dạy Thể dục lớp 6,7 | Giáo viên |
7 | Lê Công | Thái | ĐHSP-GDTC | Dạy Thể dục lớp 8,9 | Giáo viên |
8 | Huỳnh Tây | Đông | ĐHSP-GDTC | Dạy Thể dục lớp 7,8 | Giáo viên |
9 | Đoàn Việt | Phương | CĐSP-GDTC | Dạy Thể dục lớp 6,7 | Giáo viên |
10 | Đỗ Thành | Trúc | ĐHSP-MT | Dạy Mỹ thuật 6,8,9 | Giáo viên |
11 | Nguyễn Huỳnh Thảo | Vân | ĐHSP-MT | Dạy Mỹ thuật 6,7,9 | Giáo viên |
12 | Nguyễn Thạch | Lam | ĐHSP-AN | Dạy Âm nhạc 6,7,9 |
Giáo viên |
Tổng cộng: 115 CBGVNV